Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 异性
Pinyin: yì xìng
Meanings: Khác giới tính, Opposite sex, ①性别不同,也指性别不同的人。[例]雌雄异性。*②性质不同。[例]异性电荷互相吸引。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 巳, 廾, 忄, 生
Chinese meaning: ①性别不同,也指性别不同的人。[例]雌雄异性。*②性质不同。[例]异性电荷互相吸引。
Grammar: Dùng để chỉ người thuộc giới tính khác với mình, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh xã hội hoặc tình cảm.
Example: 青少年时期往往对异性产生好奇。
Example pinyin: qīng shào nián shí qī wǎng wǎng duì yì xìng chǎn shēng hào qí 。
Tiếng Việt: Thời thanh thiếu niên thường tò mò về người khác giới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khác giới tính
Nghĩa phụ
English
Opposite sex
Nghĩa tiếng trung
中文释义
性别不同,也指性别不同的人。雌雄异性
性质不同。异性电荷互相吸引
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!