Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 异心

Pinyin: yì xīn

Meanings: Ill intentions, bad thoughts, Tâm địa khác thường, lòng dạ không tốt, ①二心,不一条心。[例]怀有异心。*②坏心,恶意。[例]起异心。*③想法不同。[例]父子异心。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 巳, 廾, 心

Chinese meaning: ①二心,不一条心。[例]怀有异心。*②坏心,恶意。[例]起异心。*③想法不同。[例]父子异心。

Grammar: Thường được dùng trong ngữ cảnh tiêu cực, chỉ suy nghĩ hoặc ý định xấu.

Example: 我怀疑他怀有异心。

Example pinyin: wǒ huái yí tā huái yǒu yì xīn 。

Tiếng Việt: Tôi nghi ngờ anh ta có tâm địa không tốt.

异心
yì xīn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tâm địa khác thường, lòng dạ không tốt

Ill intentions, bad thoughts

二心,不一条心。怀有异心

坏心,恶意。起异心

想法不同。父子异心

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

异心 (yì xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung