Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 异形

Pinyin: yì xíng

Meanings: Alien form, unusual shape, Hình dạng khác thường, sinh vật dị hình, ①不同于一般类型,表现多种不同类型。*②发育不同阶段有不同形状的。*③一个群落中的不同成员有不同形态。[例]许多复合体水母都是高度异形的,主要为取食活动、防卫或生殖而专门分化。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 巳, 廾, 开, 彡

Chinese meaning: ①不同于一般类型,表现多种不同类型。*②发育不同阶段有不同形状的。*③一个群落中的不同成员有不同形态。[例]许多复合体水母都是高度异形的,主要为取食活动、防卫或生殖而专门分化。

Grammar: Có thể dùng để mô tả cả sinh vật hoặc các hình dáng khác thường. Từ này cũng phổ biến trong khoa học viễn tưởng.

Example: 这是一只异形生物。

Example pinyin: zhè shì yì zhī yì xíng shēng wù 。

Tiếng Việt: Đây là một sinh vật dị hình.

异形
yì xíng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hình dạng khác thường, sinh vật dị hình

Alien form, unusual shape

不同于一般类型,表现多种不同类型

发育不同阶段有不同形状的

一个群落中的不同成员有不同形态。许多复合体水母都是高度异形的,主要为取食活动、防卫或生殖而专门分化

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

异形 (yì xíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung