Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 异常
Pinyin: yì cháng
Meanings: Abnormal, unusual, Bất thường, khác thường, ①非正常的;不同于平常的。[例]异常现象。*②非常。[例]任职期间异常紧张。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 17
Radicals: 巳, 廾, 巾
Chinese meaning: ①非正常的;不同于平常的。[例]异常现象。*②非常。[例]任职期间异常紧张。
Grammar: Dùng để mô tả những điều không bình thường, có thể đứng trước danh từ hoặc đi kèm với trạng từ.
Example: 今天的天气异常寒冷。
Example pinyin: jīn tiān de tiān qì yì cháng hán lěng 。
Tiếng Việt: Thời tiết hôm nay bất thường lạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bất thường, khác thường
Nghĩa phụ
English
Abnormal, unusual
Nghĩa tiếng trung
中文释义
非正常的;不同于平常的。异常现象
非常。任职期间异常紧张
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!