Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 异己
Pinyin: yì jǐ
Meanings: Người khác phe, đối phương, Alien, those who are not on one's side, ①志趣、见解与己不同,以至敌对。亦指与己见不同或敌对的人。*②排除异已。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 巳, 廾, 己
Chinese meaning: ①志趣、见解与己不同,以至敌对。亦指与己见不同或敌对的人。*②排除异已。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh chính trị hay tổ chức, ám chỉ những người không cùng quan điểm hoặc phe phái.
Example: 他对自己的异己采取了敌对态度。
Example pinyin: tā duì zì jǐ de yì jǐ cǎi qǔ le dí duì tài dù 。
Tiếng Việt: Anh ấy có thái độ thù địch đối với những người không cùng phe với mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người khác phe, đối phương
Nghĩa phụ
English
Alien, those who are not on one's side
Nghĩa tiếng trung
中文释义
志趣、见解与己不同,以至敌对。亦指与己见不同或敌对的人
排除异已
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!