Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 异宝奇珍

Pinyin: yì bǎo qí zhēn

Meanings: Exotic treasures and rarities, Những bảo vật và đồ quý hiếm đặc biệt, 珍异难得的宝物。[出处]宋·胡仔《苕溪渔隐丛话后集·东坡四》“嗟呼,世不乏奇珍异宝,乏识者耳。”[例]收拾方物献天朝,万水千山不惮劳,~亲贡去,从今不敢犯王条。——明·无名氏《下西洋》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 31

Radicals: 巳, 廾, 宀, 玉, 可, 大, 㐱, 王

Chinese meaning: 珍异难得的宝物。[出处]宋·胡仔《苕溪渔隐丛话后集·东坡四》“嗟呼,世不乏奇珍异宝,乏识者耳。”[例]收拾方物献天朝,万水千山不惮劳,~亲贡去,从今不敢犯王条。——明·无名氏《下西洋》。

Grammar: Thành ngữ này chủ yếu dùng để miêu tả các món đồ quý giá, kỳ lạ và đặc biệt.

Example: 这个博物馆收藏了许多异宝奇珍。

Example pinyin: zhè ge bó wù guǎn shōu cáng le xǔ duō yì bǎo qí zhēn 。

Tiếng Việt: Bảo tàng này lưu giữ rất nhiều bảo vật và đồ quý hiếm đặc biệt.

异宝奇珍
yì bǎo qí zhēn
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những bảo vật và đồ quý hiếm đặc biệt

Exotic treasures and rarities

珍异难得的宝物。[出处]宋·胡仔《苕溪渔隐丛话后集·东坡四》“嗟呼,世不乏奇珍异宝,乏识者耳。”[例]收拾方物献天朝,万水千山不惮劳,~亲贡去,从今不敢犯王条。——明·无名氏《下西洋》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

异宝奇珍 (yì bǎo qí zhēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung