Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 异地

Pinyin: yì dì

Meanings: Nơi khác, địa điểm khác, Different place, another location, ①异乡,外乡。[例]流落异地。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 巳, 廾, 也, 土

Chinese meaning: ①异乡,外乡。[例]流落异地。

Grammar: Chỉ một địa điểm khác so với vị trí ban đầu. Có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các động từ như 异地相逢 (gặp gỡ ở nơi khác).

Example: 他们在异地重逢了。

Example pinyin: tā men zài yì dì chóng féng le 。

Tiếng Việt: Họ đã gặp lại nhau ở một nơi khác.

异地
yì dì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nơi khác, địa điểm khác

Different place, another location

异乡,外乡。流落异地

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...