Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 异地相逢
Pinyin: yì dì xiāng féng
Meanings: To meet again in a different place, Gặp lại nhau ở một nơi khác, 异地他乡。在他乡相遇。[出处]唐·李咸用《春日喜逢乡人刘松》诗“故人不见五春风,异地相逢岳影中。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 31
Radicals: 巳, 廾, 也, 土, 木, 目, 夆, 辶
Chinese meaning: 异地他乡。在他乡相遇。[出处]唐·李咸用《春日喜逢乡人刘松》诗“故人不见五春风,异地相逢岳影中。”
Grammar: Là thành ngữ chỉ việc hai người gặp lại nhau ở một địa điểm xa lạ hoặc không phải quê hương của họ.
Example: 多年后,他们在异地相逢。
Example pinyin: duō nián hòu , tā men zài yì dì xiāng féng 。
Tiếng Việt: Sau nhiều năm, họ gặp lại nhau ở một nơi khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gặp lại nhau ở một nơi khác
Nghĩa phụ
English
To meet again in a different place
Nghĩa tiếng trung
中文释义
异地他乡。在他乡相遇。[出处]唐·李咸用《春日喜逢乡人刘松》诗“故人不见五春风,异地相逢岳影中。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế