Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 异图

Pinyin: yì tú

Meanings: Evil plot or unusual intention, Mưu đồ khác thường, ý định xấu, ①反常的欲念;叛变的企图。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 巳, 廾, 冬, 囗

Chinese meaning: ①反常的欲念;叛变的企图。

Grammar: Thường dùng trong các ngữ cảnh mang tính tiêu cực, thường liên quan đến âm mưu hoặc ý định không tốt.

Example: 他们怀疑他有异图。

Example pinyin: tā men huái yí tā yǒu yì tú 。

Tiếng Việt: Họ nghi ngờ anh ta có mưu đồ xấu.

异图
yì tú
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mưu đồ khác thường, ý định xấu

Evil plot or unusual intention

反常的欲念;叛变的企图

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

异图 (yì tú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung