Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 异国

Pinyin: yì guó

Meanings: Foreign country, Đất nước khác, quốc gia khác, ①外国,国土之外的异域。[例]异国他乡。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 巳, 廾, 囗, 玉

Chinese meaning: ①外国,国土之外的异域。[例]异国他乡。

Grammar: Dùng để chỉ một quốc gia khác với quốc gia hiện tại của người nói. Thường đứng trước danh từ khác như 异国文化 (văn hóa nước ngoài).

Example: 他去了异国留学。

Example pinyin: tā qù le yì guó liú xué 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã đi du học ở một đất nước khác.

异国
yì guó
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đất nước khác, quốc gia khác

Foreign country

外国,国土之外的异域。异国他乡

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

异国 (yì guó) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung