Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 异味

Pinyin: yì wèi

Meanings: Strange or unpleasant smell., Mùi lạ, mùi khó chịu., ①不寻常的鲜美;难得的好吃的东西。*②不正常的气味。[例]食物已有异味,不能再吃。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 巳, 廾, 口, 未

Chinese meaning: ①不寻常的鲜美;难得的好吃的东西。*②不正常的气味。[例]食物已有异味,不能再吃。

Grammar: Danh từ thường kết hợp với các từ chỉ nơi chốn hoặc nguồn gốc.

Example: 房间里有一股异味。

Example pinyin: fáng jiān lǐ yǒu yì gǔ yì wèi 。

Tiếng Việt: Trong phòng có mùi lạ.

异味
yì wèi
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mùi lạ, mùi khó chịu.

Strange or unpleasant smell.

不寻常的鲜美;难得的好吃的东西

不正常的气味。食物已有异味,不能再吃

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

异味 (yì wèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung