Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 异口同韵
Pinyin: yì kǒu tóng yùn
Meanings: All people share the same opinion, thought, or emotion., Tất cả mọi người đều có chung ý kiến, suy nghĩ hoặc cảm xúc., 指大家说得都一样。同异口同音”。[出处]老舍《赵子曰》第一现在的人们不但不复以窄窄金莲为美,反异口同韵的诋为丑恶。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 巳, 廾, 口, 匀, 音
Chinese meaning: 指大家说得都一样。同异口同音”。[出处]老舍《赵子曰》第一现在的人们不但不复以窄窄金莲为美,反异口同韵的诋为丑恶。”
Grammar: Miêu tả sự nhất trí hoặc đồng lòng giữa nhiều người.
Example: 关于这个计划,大家异口同韵地表示支持。
Example pinyin: guān yú zhè ge jì huà , dà jiā yì kǒu tóng yùn dì biǎo shì zhī chí 。
Tiếng Việt: Về kế hoạch này, mọi người đều đồng lòng ủng hộ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tất cả mọi người đều có chung ý kiến, suy nghĩ hoặc cảm xúc.
Nghĩa phụ
English
All people share the same opinion, thought, or emotion.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指大家说得都一样。同异口同音”。[出处]老舍《赵子曰》第一现在的人们不但不复以窄窄金莲为美,反异口同韵的诋为丑恶。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế