Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 异口同声
Pinyin: yì kǒu tóng shēng
Meanings: Cùng một giọng nói - tất cả mọi người đều đồng thanh, nhất trí., With one voice – everyone speaks in unison, unanimously., 不同的嘴说出相同的话。指大家说得都一样。[出处]《宋书·庾炳之传》“伏复深思,只有愚滞,今之事迹,异口同音,便是彰著,政未测得物之数耳。”[例]众人~地叫着罚!罚!”——巴金《家》十三。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 巳, 廾, 口, 士
Chinese meaning: 不同的嘴说出相同的话。指大家说得都一样。[出处]《宋书·庾炳之传》“伏复深思,只有愚滞,今之事迹,异口同音,便是彰著,政未测得物之数耳。”[例]众人~地叫着罚!罚!”——巴金《家》十三。
Grammar: Thành ngữ miêu tả sự đồng thuận cao trong lời nói hoặc hành động.
Example: 他们异口同声地说:‘我们愿意!’
Example pinyin: tā men yì kǒu tóng shēng dì shuō : ‘ wǒ men yuàn yì ! ’
Tiếng Việt: Họ đồng thanh nói: ‘Chúng tôi sẵn sàng!’
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cùng một giọng nói - tất cả mọi người đều đồng thanh, nhất trí.
Nghĩa phụ
English
With one voice – everyone speaks in unison, unanimously.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不同的嘴说出相同的话。指大家说得都一样。[出处]《宋书·庾炳之传》“伏复深思,只有愚滞,今之事迹,异口同音,便是彰著,政未测得物之数耳。”[例]众人~地叫着罚!罚!”——巴金《家》十三。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế