Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 异军特起
Pinyin: yì jūn tè qǐ
Meanings: A special force rises unexpectedly, different from the rest., Một lực lượng đặc biệt nổi lên, khác biệt so với những nhóm còn lại., 另组一支军队,自树一帜。比喻突然兴起的新生力量。亦作异军突起。[出处]语出《史记·项羽本纪》“少年欲六婴便为王,异军苍头特起。”[例]弘烈~,又与莽依图相失,势孤,遂困於承荫。——《清史稿·傅弘烈传·论曰》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 巳, 廾, 冖, 车, 寺, 牛, 走
Chinese meaning: 另组一支军队,自树一帜。比喻突然兴起的新生力量。亦作异军突起。[出处]语出《史记·项羽本纪》“少年欲六婴便为王,异军苍头特起。”[例]弘烈~,又与莽依图相失,势孤,遂困於承荫。——《清史稿·傅弘烈传·论曰》。
Grammar: Thành ngữ nhấn mạnh sự độc đáo và phát triển vượt bậc.
Example: 在这个行业中,这家公司异军特起,迅速占领市场。
Example pinyin: zài zhè ge háng yè zhōng , zhè jiā gōng sī yì jūn tè qǐ , xùn sù zhàn lǐng shì chǎng 。
Tiếng Việt: Trong ngành này, công ty này nổi lên đặc biệt, nhanh chóng chiếm lĩnh thị trường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một lực lượng đặc biệt nổi lên, khác biệt so với những nhóm còn lại.
Nghĩa phụ
English
A special force rises unexpectedly, different from the rest.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
另组一支军队,自树一帜。比喻突然兴起的新生力量。亦作异军突起。[出处]语出《史记·项羽本纪》“少年欲六婴便为王,异军苍头特起。”[例]弘烈~,又与莽依图相失,势孤,遂困於承荫。——《清史稿·傅弘烈传·论曰》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế