Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 异位

Pinyin: yì wèi

Meanings: Abnormal position, out of place., Vị trí khác thường, không đúng chỗ., ①位置不同。位置分开。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 巳, 廾, 亻, 立

Chinese meaning: ①位置不同。位置分开。

Grammar: Chủ yếu dùng trong khoa học, y học, miêu tả trạng thái không đúng vị trí.

Example: 医生说胎儿处于异位,需要特别注意。

Example pinyin: yī shēng shuō tāi ér chǔ yú yì wèi , xū yào tè bié zhù yì 。

Tiếng Việt: Bác sĩ nói thai nhi ở vị trí bất thường, cần chú ý đặc biệt.

异位
yì wèi
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vị trí khác thường, không đúng chỗ.

Abnormal position, out of place.

位置不同。位置分开

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...