Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 异乡

Pinyin: yì xiāng

Meanings: A foreign land, away from home., Quê người, đất khách quê xa., ①外乡,外地他乡。[例]飘泊异乡。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 巳, 廾, 乡

Chinese meaning: ①外乡,外地他乡。[例]飘泊异乡。

Grammar: Danh từ thường kết hợp với các từ chỉ tình huống xa quê, lưu lạc.

Example: 在异乡漂泊多年,他终于决定回家。

Example pinyin: zài yì xiāng piāo bó duō nián , tā zhōng yú jué dìng huí jiā 。

Tiếng Việt: Sống xa quê nhiều năm, cuối cùng anh ấy quyết định về nhà.

异乡
yì xiāng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quê người, đất khách quê xa.

A foreign land, away from home.

外乡,外地他乡。飘泊异乡

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

异乡 (yì xiāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung