Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 弁
Pinyin: biàn
Meanings: A type of hat worn by ancient Chinese officials., Chiếc mũ của quan lại thời xưa., ①急。[例]予甚弁焉。——《汉书·王莽传》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 5
Radicals: 厶, 廾
Chinese meaning: ①急。[例]予甚弁焉。——《汉书·王莽传》。
Hán Việt reading: biện
Grammar: Chủ yếu xuất hiện trong văn cảnh cổ xưa, ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại.
Example: 古代官员戴的弁。
Example pinyin: gǔ dài guān yuán dài de biàn 。
Tiếng Việt: Chiếc mũ mà quan lại thời xưa đội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chiếc mũ của quan lại thời xưa.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
biện
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
A type of hat worn by ancient Chinese officials.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
急。予甚弁焉。——《汉书·王莽传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!