Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 开颜

Pinyin: kāi yán

Meanings: To smile, to have a smiling face., Cười, nở nụ cười trên khuôn mặt., ①露出微笑。[例]孩子们个个笑开颜。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 一, 廾, 彦, 页

Chinese meaning: ①露出微笑。[例]孩子们个个笑开颜。

Grammar: Là động từ ngắn gọn, thường xuất hiện trong văn thơ cổ điển.

Example: 听到好消息,她立刻开颜笑了。

Example pinyin: tīng dào hǎo xiāo xī , tā lì kè kāi yán xiào le 。

Tiếng Việt: Nghe tin vui, cô ấy lập tức nở nụ cười.

开颜
kāi yán
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cười, nở nụ cười trên khuôn mặt.

To smile, to have a smiling face.

露出微笑。孩子们个个笑开颜

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

开颜 (kāi yán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung