Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 开霁
Pinyin: kāi jì
Meanings: The weather clears up after rain., Trời tạnh mưa, quang đãng trở lại sau cơn mưa., ①阴天放晴。[例]俄复开霁。——宋·陆游《过小孤山大孤山》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 一, 廾, 雨, 齐
Chinese meaning: ①阴天放晴。[例]俄复开霁。——宋·陆游《过小孤山大孤山》。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, chủ yếu mô tả thời tiết, ít khi dùng trong đời sống hiện đại.
Example: 雨后不久,天空就开霁了。
Example pinyin: yǔ hòu bù jiǔ , tiān kōng jiù kāi jì le 。
Tiếng Việt: Không lâu sau cơn mưa, bầu trời đã quang đãng trở lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trời tạnh mưa, quang đãng trở lại sau cơn mưa.
Nghĩa phụ
English
The weather clears up after rain.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
阴天放晴。俄复开霁。——宋·陆游《过小孤山大孤山》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!