Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 开雾睹天
Pinyin: kāi wù dǔ tiān
Meanings: Seeing the sky after the fog clears – refers to clarity after overcoming difficulties or understanding the truth., Tan sương nhìn thấy trời - chỉ sự sáng tỏ sau khi hết khó khăn hoặc hiểu rõ sự thật., 比喻使人豁然开朗。[出处]汉·徐干《中论·审大臣》“文王之识也,灼然若披云而见日,霍然若开雾而观天。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 一, 廾, 务, 雨, 目, 者, 大
Chinese meaning: 比喻使人豁然开朗。[出处]汉·徐干《中论·审大臣》“文王之识也,灼然若披云而见日,霍然若开雾而观天。”
Grammar: Dùng như một thành ngữ mô tả trạng thái tâm lý từ mờ mịt sang rõ ràng.
Example: 经过老师的讲解,我终于开雾睹天,明白了这道题的解法。
Example pinyin: jīng guò lǎo shī de jiǎng jiě , wǒ zhōng yú kāi wù dǔ tiān , míng bái le zhè dào tí de jiě fǎ 。
Tiếng Việt: Sau khi được thầy giải thích, tôi cuối cùng đã sáng tỏ và hiểu cách giải bài toán này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tan sương nhìn thấy trời - chỉ sự sáng tỏ sau khi hết khó khăn hoặc hiểu rõ sự thật.
Nghĩa phụ
English
Seeing the sky after the fog clears – refers to clarity after overcoming difficulties or understanding the truth.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻使人豁然开朗。[出处]汉·徐干《中论·审大臣》“文王之识也,灼然若披云而见日,霍然若开雾而观天。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế