Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 开阶立极

Pinyin: kāi jiē lì jí

Meanings: To open a new era and establish a new order., Mở ra một kỷ nguyên mới, đặt nền móng cho trật tự mới., 旧指开创基业,建立统治。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 一, 廾, 介, 阝, 丷, 亠, 及, 木

Chinese meaning: 旧指开创基业,建立统治。

Grammar: Thường dùng trong văn cảnh lịch sử hoặc chính trị, mang tính hình thức và trang trọng.

Example: 新皇帝登基,开阶立极,百废俱兴。

Example pinyin: xīn huáng dì dēng jī , kāi jiē lì jí , bǎi fèi jù xīng 。

Tiếng Việt: Hoàng đế mới lên ngôi, mở ra kỷ nguyên mới, mọi thứ đều khởi sắc.

开阶立极
kāi jiē lì jí
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mở ra một kỷ nguyên mới, đặt nền móng cho trật tự mới.

To open a new era and establish a new order.

旧指开创基业,建立统治。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...