Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 开阔眼界

Pinyin: kāi kuò yǎn jiè

Meanings: Mở rộng tầm nhìn, nâng cao hiểu biết., Broadening one’s horizons and enhancing understanding., 指对事物的看法不要太拘束,局限于狭隘的范围内,眼光要放宽。[例]不要只在实验室里做研究,~,要到别处去看看。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 一, 廾, 活, 门, 目, 艮, 介, 田

Chinese meaning: 指对事物的看法不要太拘束,局限于狭隘的范围内,眼光要放宽。[例]不要只在实验室里做研究,~,要到别处去看看。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường được dùng để khuyến khích học hỏi và trải nghiệm.

Example: 旅游可以帮助我们开阔眼界。

Example pinyin: lǚ yóu kě yǐ bāng zhù wǒ men kāi kuò yǎn jiè 。

Tiếng Việt: Du lịch có thể giúp chúng ta mở rộng tầm nhìn.

开阔眼界
kāi kuò yǎn jiè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mở rộng tầm nhìn, nâng cao hiểu biết.

Broadening one’s horizons and enhancing understanding.

指对事物的看法不要太拘束,局限于狭隘的范围内,眼光要放宽。[例]不要只在实验室里做研究,~,要到别处去看看。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

开阔眼界 (kāi kuò yǎn jiè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung