Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 开门揖盗
Pinyin: kāi mén yī dào
Meanings: Opening the door to welcome thieves, implying unintentionally giving opportunities to wrongdoers., Mở cửa chào đón kẻ trộm, ám chỉ hành động vô tình tạo cơ hội cho kẻ xấu., 揖拱手作礼。开门请强盗进来。比喻引进坏人,招来祸患。[出处]《三国志·吴志·吴主传》“况今奸宄竞逐,豺狼满道,乃欲哀亲戚,顾礼制,是犹开门而揖盗,未可以为仁也。”[例]失守城池,要按军法;况又有禀帖到杨太守差我保守,我是你徒弟,~,岂不是私通叛寇?——清·陈忱《水浒后传》第三回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 一, 廾, 门, 咠, 扌, 次, 皿
Chinese meaning: 揖拱手作礼。开门请强盗进来。比喻引进坏人,招来祸患。[出处]《三国志·吴志·吴主传》“况今奸宄竞逐,豺狼满道,乃欲哀亲戚,顾礼制,是犹开门而揖盗,未可以为仁也。”[例]失守城池,要按军法;况又有禀帖到杨太守差我保守,我是你徒弟,~,岂不是私通叛寇?——清·陈忱《水浒后传》第三回。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh hậu quả của sự thiếu cảnh giác.
Example: 轻信陌生人可能就是开门揖盗。
Example pinyin: qīng xìn mò shēng rén kě néng jiù shì kāi mén yī dào 。
Tiếng Việt: Tin tưởng người lạ quá mức có thể giống như mở cửa chào đón kẻ trộm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mở cửa chào đón kẻ trộm, ám chỉ hành động vô tình tạo cơ hội cho kẻ xấu.
Nghĩa phụ
English
Opening the door to welcome thieves, implying unintentionally giving opportunities to wrongdoers.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
揖拱手作礼。开门请强盗进来。比喻引进坏人,招来祸患。[出处]《三国志·吴志·吴主传》“况今奸宄竞逐,豺狼满道,乃欲哀亲戚,顾礼制,是犹开门而揖盗,未可以为仁也。”[例]失守城池,要按军法;况又有禀帖到杨太守差我保守,我是你徒弟,~,岂不是私通叛寇?——清·陈忱《水浒后传》第三回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế