Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 开门延盗
Pinyin: kāi mén yán dào
Meanings: Opening the door to invite thieves, implying actions that invite trouble., Mở cửa mời kẻ trộm vào, ám chỉ hành động tự chuốc lấy rắc rối., 开门请强盗进来。比喻引进坏人,招来祸患。同开门揖盗”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 一, 廾, 门, 丿, 廴, 次, 皿
Chinese meaning: 开门请强盗进来。比喻引进坏人,招来祸患。同开门揖盗”。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang ý nghĩa phê phán hành động bất cẩn.
Example: 把密码告诉别人就是开门延盗。
Example pinyin: bǎ mì mǎ gào sù bié rén jiù shì kāi mén yán dào 。
Tiếng Việt: Việc cho người khác biết mật khẩu giống như mở cửa mời kẻ trộm vào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mở cửa mời kẻ trộm vào, ám chỉ hành động tự chuốc lấy rắc rối.
Nghĩa phụ
English
Opening the door to invite thieves, implying actions that invite trouble.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
开门请强盗进来。比喻引进坏人,招来祸患。同开门揖盗”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế