Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 开门

Pinyin: kāi mén

Meanings: Mở cửa (vật lý hoặc nghĩa bóng, ví dụ: đón khách)., To open the door (literally or figuratively, e.g., welcoming guests)., ①敞开大门地;公开地。[例]开门整党。[例]地名开门整风。

HSK Level: 1

Part of speech: động từ

Stroke count: 7

Radicals: 一, 廾, 门

Chinese meaning: ①敞开大门地;公开地。[例]开门整党。[例]地名开门整风。

Grammar: Động từ có thể dùng theo nghĩa đen (mở cửa vật lý) hoặc nghĩa bóng (mở lòng, tiếp đón).

Example: 请开门,客人来了。

Example pinyin: qǐng kāi mén , kè rén lái le 。

Tiếng Việt: Xin vui lòng mở cửa, khách đã đến.

开门
kāi mén
1động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mở cửa (vật lý hoặc nghĩa bóng, ví dụ: đón khách).

To open the door (literally or figuratively, e.g., welcoming guests).

敞开大门地;公开地。开门整党。地名开门整风

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

开门 (kāi mén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung