Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 开锅
Pinyin: kāi guō
Meanings: Bắt đầu nấu ăn, đun nước trong nồi., To start cooking or boiling water in a pot., ①(口)∶锅里的液体经加温而沸腾。[例]柴湿火不旺,煮了半天还没有开锅。*②比喻场面喧闹、热烈。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 一, 廾, 呙, 钅
Chinese meaning: ①(口)∶锅里的液体经加温而沸腾。[例]柴湿火不旺,煮了半天还没有开锅。*②比喻场面喧闹、热烈。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng trong ngữ cảnh nấu ăn.
Example: 水开了,可以下面条了。
Example pinyin: shuǐ kāi le , kě yǐ xià miàn tiáo le 。
Tiếng Việt: Nước sôi rồi, có thể nấu mì được.

📷 Đun sôi trong stockpot hình minh họa vector cô lập
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bắt đầu nấu ăn, đun nước trong nồi.
Nghĩa phụ
English
To start cooking or boiling water in a pot.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(口)∶锅里的液体经加温而沸腾。柴湿火不旺,煮了半天还没有开锅
比喻场面喧闹、热烈
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
