Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 开金
Pinyin: kāi jīn
Meanings: To mine gold (or precious metals)., Khai thác vàng (hoặc kim loại quý)., ①含黄金的金属材料。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 一, 廾, 丷, 人, 王
Chinese meaning: ①含黄金的金属材料。
Grammar: Động từ hai âm tiết, đặc biệt liên quan đến tài nguyên kim loại quý.
Example: 他们在非洲开金。
Example pinyin: tā men zài fēi zhōu kāi jīn 。
Tiếng Việt: Họ đang khai thác vàng ở châu Phi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khai thác vàng (hoặc kim loại quý).
Nghĩa phụ
English
To mine gold (or precious metals).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
含黄金的金属材料
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!