Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 开释

Pinyin: kāi shì

Meanings: To explain, clarify doubts; or release prisoners., Giải thích, giải tỏa nghi ngờ; phóng thích tù nhân., ①释放被拘禁的人。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 一, 廾, 釆

Chinese meaning: ①释放被拘禁的人。

Grammar: Động từ hai âm tiết, tùy ngữ cảnh mà mang nghĩa khác nhau.

Example: 律师成功地为被告开释。

Example pinyin: lǜ shī chéng gōng dì wèi bèi gào kāi shì 。

Tiếng Việt: Luật sư đã thành công trong việc bào chữa để phóng thích bị cáo.

开释 - kāi shì
开释
kāi shì

📷 Định nghĩa được miễn tội cho thấy điều tra hình sự bị bác bỏ hoặc bị cáo buông bỏ minh họa 3d

开释
kāi shì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giải thích, giải tỏa nghi ngờ; phóng thích tù nhân.

To explain, clarify doubts; or release prisoners.

释放被拘禁的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...