Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 开通
Pinyin: kāi tōng
Meanings: Mở thông, thiết lập (ví dụ: đường giao thông, dịch vụ)., To open up; to establish (e.g., transportation routes, services)., ①开通;除去障碍物。[例]坚冰已经打破,航道已经开通。*②疏通。[例]开通河道。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 一, 廾, 甬, 辶
Chinese meaning: ①开通;除去障碍物。[例]坚冰已经打破,航道已经开通。*②疏通。[例]开通河道。
Grammar: Động từ thường đi kèm với đối tượng cụ thể như phương tiện giao thông hoặc dịch vụ.
Example: 这条铁路已经正式开通。
Example pinyin: zhè tiáo tiě lù yǐ jīng zhèng shì kāi tōng 。
Tiếng Việt: Tuyến đường sắt này đã chính thức được đưa vào hoạt động.

📷 vector biểu tượng được kích hoạt trên nền trắng, kích hoạt các biểu tượng được tô màu hợp thời trang từ bộ sưu tập giao diện Người dùng
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mở thông, thiết lập (ví dụ: đường giao thông, dịch vụ).
Nghĩa phụ
English
To open up; to establish (e.g., transportation routes, services).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
开通;除去障碍物。坚冰已经打破,航道已经开通
疏通。开通河道
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
