Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 开辟

Pinyin: kāi pì

Meanings: To open up, explore, or establish something new (field, road, land, etc.)., Mở ra, khai phá, tạo dựng cái mới (lĩnh vực, con đường, vùng đất...)., ①打通;开拓。[例]开辟光辉的未来。*②创立。[例]开辟航线。*③开办。[例]开辟专栏。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 一, 廾, 辛, 𡰪

Chinese meaning: ①打通;开拓。[例]开辟光辉的未来。*②创立。[例]开辟航线。*③开办。[例]开辟专栏。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ khu vực hoặc lĩnh vực.

Example: 科学家们正在开辟新的研究领域。

Example pinyin: kē xué jiā men zhèng zài kāi pì xīn de yán jiū lǐng yù 。

Tiếng Việt: Các nhà khoa học đang mở ra những lĩnh vực nghiên cứu mới.

开辟
kāi pì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mở ra, khai phá, tạo dựng cái mới (lĩnh vực, con đường, vùng đất...).

To open up, explore, or establish something new (field, road, land, etc.).

打通;开拓。开辟光辉的未来

创立。开辟航线

开办。开辟专栏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

开辟 (kāi pì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung