Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 开路先锋
Pinyin: kāi lù xiān fēng
Meanings: A trailblazer or pioneer in a new field., Người tiên phong mở đường, người dẫn đầu trong một lĩnh vực mới., 原指古代军队中先行开路和打头阵的将领。现比喻进行某项工作的先遣人员。[出处]清·张南庄《何典》第十回“便即点起阴兵,教活死人挂了骑印做大元帅,冒失鬼为开路先锋,地里鬼、雌雄人为参谋,引兵前去救应。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 35
Radicals: 一, 廾, 各, 𧾷, 儿, 夆, 钅
Chinese meaning: 原指古代军队中先行开路和打头阵的将领。现比喻进行某项工作的先遣人员。[出处]清·张南庄《何典》第十回“便即点起阴兵,教活死人挂了骑印做大元帅,冒失鬼为开路先锋,地里鬼、雌雄人为参谋,引兵前去救应。”
Grammar: Danh từ bốn chữ, thường được sử dụng để chỉ người có vai trò quan trọng trong việc khám phá hoặc phát triển cái mới.
Example: 他是这个领域的开路先锋。
Example pinyin: tā shì zhè ge lǐng yù de kāi lù xiān fēng 。
Tiếng Việt: Ông ấy là người tiên phong trong lĩnh vực này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người tiên phong mở đường, người dẫn đầu trong một lĩnh vực mới.
Nghĩa phụ
English
A trailblazer or pioneer in a new field.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
原指古代军队中先行开路和打头阵的将领。现比喻进行某项工作的先遣人员。[出处]清·张南庄《何典》第十回“便即点起阴兵,教活死人挂了骑印做大元帅,冒失鬼为开路先锋,地里鬼、雌雄人为参谋,引兵前去救应。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế