Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 开足马力

Pinyin: kāi zú mǎ lì

Meanings: To work at full capacity or make the greatest effort., Hoạt động hết công suất, nỗ lực tối đa., ①比喻为一个人或一个单位尽最大的努力,拿出全部力量去工作。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 16

Radicals: 一, 廾, 口, 龰, 丿, 𠃌

Chinese meaning: ①比喻为一个人或一个单位尽最大的努力,拿出全部力量去工作。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường được dùng để mô tả việc làm việc hết sức mình.

Example: 工厂为了按时交货,开足马力生产。

Example pinyin: gōng chǎng wèi le àn shí jiāo huò , kāi zú mǎ lì shēng chǎn 。

Tiếng Việt: Nhà máy để đảm bảo giao hàng đúng hạn đã hoạt động hết công suất.

开足马力
kāi zú mǎ lì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoạt động hết công suất, nỗ lực tối đa.

To work at full capacity or make the greatest effort.

比喻为一个人或一个单位尽最大的努力,拿出全部力量去工作

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

开足马力 (kāi zú mǎ lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung