Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 开账

Pinyin: kāi zhàng

Meanings: To open accounts for recording income and expenses., Mở sổ sách, mở tài khoản để ghi chép các khoản thu chi., ①开出账单;列出账目。*②付账。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 一, 廾, 贝, 长

Chinese meaning: ①开出账单;列出账目。*②付账。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng trong ngữ cảnh kế toán hoặc quản lý tài chính.

Example: 公司每个月都要开账。

Example pinyin: gōng sī měi gè yuè dōu yào kāi zhàng 。

Tiếng Việt: Công ty mỗi tháng đều phải mở sổ sách.

开账
kāi zhàng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mở sổ sách, mở tài khoản để ghi chép các khoản thu chi.

To open accounts for recording income and expenses.

开出账单;列出账目

付账

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

开账 (kāi zhàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung