Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 开课
Pinyin: kāi kè
Meanings: To start teaching or studying a subject., Bắt đầu giảng dạy hoặc học tập một môn học., ①学校开始上课。*②设置课程,(主要指高等学校的教师)担任某一课程的教学。[例]地名教师开课要做充分的准备。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 一, 廾, 果, 讠
Chinese meaning: ①学校开始上课。*②设置课程,(主要指高等学校的教师)担任某一课程的教学。[例]地名教师开课要做充分的准备。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong môi trường giáo dục.
Example: 新学期开始了,老师准备开课。
Example pinyin: xīn xué qī kāi shǐ le , lǎo shī zhǔn bèi kāi kè 。
Tiếng Việt: Học kỳ mới bắt đầu, giáo viên chuẩn bị giảng dạy.

📷 Traffic signs
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bắt đầu giảng dạy hoặc học tập một môn học.
Nghĩa phụ
English
To start teaching or studying a subject.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
学校开始上课
设置课程,(主要指高等学校的教师)担任某一课程的教学。地名教师开课要做充分的准备
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
