Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 开诚相见

Pinyin: kāi chéng xiāng jiàn

Meanings: To meet each other with sincerity and openness., Gặp nhau với sự chân thành và cởi mở., 开诚敞开胸怀,显示诚意。形容待人诚恳,显示出真心实意。[出处]《后汉书·马援传》“且开心见诚,无所隐伏,阔达多大节,略与高帝同。”[例]双方代表~,就两方面合作事宜达成了一致。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 一, 廾, 成, 讠, 木, 目, 见

Chinese meaning: 开诚敞开胸怀,显示诚意。形容待人诚恳,显示出真心实意。[出处]《后汉书·马援传》“且开心见诚,无所隐伏,阔达多大节,略与高帝同。”[例]双方代表~,就两方面合作事宜达成了一致。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh vào mối quan hệ giữa con người dựa trên sự tin tưởng và trung thực.

Example: 他们决定开诚相见解决矛盾。

Example pinyin: tā men jué dìng kāi chéng xiāng jiàn jiě jué máo dùn 。

Tiếng Việt: Họ quyết định gặp nhau với sự chân thành để giải quyết mâu thuẫn.

开诚相见
kāi chéng xiāng jiàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gặp nhau với sự chân thành và cởi mở.

To meet each other with sincerity and openness.

开诚敞开胸怀,显示诚意。形容待人诚恳,显示出真心实意。[出处]《后汉书·马援传》“且开心见诚,无所隐伏,阔达多大节,略与高帝同。”[例]双方代表~,就两方面合作事宜达成了一致。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

开诚相见 (kāi chéng xiāng jiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung