Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 开设

Pinyin: kāi shè

Meanings: Mở ra, thiết lập (cửa hàng, lớp học, dịch vụ...)., To open, to establish (shop, class, service, etc.)., ①开办;设立。[例]在河岸上开设一座工厂。*②设置。[例]开设新课。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 一, 廾, 殳, 讠

Chinese meaning: ①开办;设立。[例]在河岸上开设一座工厂。*②设置。[例]开设新课。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ loại hình dịch vụ hoặc chương trình.

Example: 学校开设了新的课程。

Example pinyin: xué xiào kāi shè le xīn de kè chéng 。

Tiếng Việt: Trường học đã mở thêm khóa học mới.

开设
kāi shè
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mở ra, thiết lập (cửa hàng, lớp học, dịch vụ...).

To open, to establish (shop, class, service, etc.).

开办;设立。在河岸上开设一座工厂

设置。开设新课

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

开设 (kāi shè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung