Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 开讲
Pinyin: kāi jiǎng
Meanings: Bắt đầu giảng dạy hoặc thuyết trình., To begin teaching or giving a lecture., ①开始演讲、讲课或开始说书。[例]即“起讲”。八股文规定格式里第三股的文字,共四句,为议论开始的部分。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 一, 廾, 井, 讠
Chinese meaning: ①开始演讲、讲课或开始说书。[例]即“起讲”。八股文规定格式里第三股的文字,共四句,为议论开始的部分。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh lớp học hoặc hội thảo.
Example: 老师开始讲课了。
Example pinyin: lǎo shī kāi shǐ jiǎng kè le 。
Tiếng Việt: Giáo viên bắt đầu giảng bài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bắt đầu giảng dạy hoặc thuyết trình.
Nghĩa phụ
English
To begin teaching or giving a lecture.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
开始演讲、讲课或开始说书。即“起讲”。八股文规定格式里第三股的文字,共四句,为议论开始的部分
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!