Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 开裂

Pinyin: kāi liè

Meanings: To crack open, to split into fissures., Nứt ra, tách ra thành khe., ①由于开口而离开;张开,裂开。[例]棉桃开裂。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 一, 廾, 列, 衣

Chinese meaning: ①由于开口而离开;张开,裂开。[例]棉桃开裂。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mô tả trạng thái hỏng hóc hoặc tổn hại trên bề mặt.

Example: 土地因为干旱而开裂。

Example pinyin: tǔ dì yīn wèi gān hàn ér kāi liè 。

Tiếng Việt: Đất bị nứt ra vì hạn hán.

开裂 - kāi liè
开裂
kāi liè

📷 Hình nền và kết cấu

开裂
kāi liè
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nứt ra, tách ra thành khe.

To crack open, to split into fissures.

由于开口而离开;张开,裂开。棉桃开裂

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...