Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 开蒙

Pinyin: kāi méng

Meanings: Bắt đầu học tập, khai sáng kiến thức cơ bản (thường dành cho trẻ em)., To begin learning, to enlighten with basic knowledge (often for children)., ①旧时指儿童入书塾接受启蒙教育;泛指开始教儿童识字学习。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 一, 廾, 冡, 艹

Chinese meaning: ①旧时指儿童入书塾接受启蒙教育;泛指开始教儿童识字学习。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong lịch sử giáo dục truyền thống của Trung Quốc.

Example: 孩子五岁就开蒙读书了。

Example pinyin: hái zi wǔ suì jiù kāi méng dú shū le 。

Tiếng Việt: Đứa trẻ năm tuổi đã bắt đầu học đọc sách.

开蒙
kāi méng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bắt đầu học tập, khai sáng kiến thức cơ bản (thường dành cho trẻ em).

To begin learning, to enlighten with basic knowledge (often for children).

旧时指儿童入书塾接受启蒙教育;泛指开始教儿童识字学习

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

开蒙 (kāi méng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung