Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 开花
Pinyin: kāi huā
Meanings: To bloom, to blossom., Ra hoa, nở hoa., ①植株花朵绽开,比喻出现好的事物或局面。[例]这棵百合早开花了。[例]荒漠开花。*②比喻经验传开或事业兴起。[例]先进技术全面开花。*③像花那样散开。[例]高射炮火遍地开花。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 一, 廾, 化, 艹
Chinese meaning: ①植株花朵绽开,比喻出现好的事物或局面。[例]这棵百合早开花了。[例]荒漠开花。*②比喻经验传开或事业兴起。[例]先进技术全面开花。*③像花那样散开。[例]高射炮火遍地开花。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng miêu tả sự nở hoa của thực vật; đồng thời có thể mang nghĩa bóng chỉ thành quả.
Example: 春天来了,桃花都开了。
Example pinyin: chūn tiān lái le , táo huā dōu kāi le 。
Tiếng Việt: Mùa xuân đến rồi, hoa đào đều nở rộ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ra hoa, nở hoa.
Nghĩa phụ
English
To bloom, to blossom.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
植株花朵绽开,比喻出现好的事物或局面。这棵百合早开花了。荒漠开花
比喻经验传开或事业兴起。先进技术全面开花
像花那样散开。高射炮火遍地开花
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!