Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 开花结果
Pinyin: kāi huā jié guǒ
Meanings: Ra hoa và kết quả, tượng trưng cho việc đạt tới kết quả tốt đẹp sau thời gian nỗ lực., To bloom and bear fruit, symbolizing achieving good results after effort., 原指经播种耕耘后有了收获。现比喻工作有进展,并取得了成果。[出处]宋·释普济《五灯会元》卷五十开花结果自馨香。”[例]如今方下种,还没有发芽哩,再隔五六年,~,才到你口。——明·冯梦龙《喻世明言》卷一。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 一, 廾, 化, 艹, 吉, 纟, 日, 木
Chinese meaning: 原指经播种耕耘后有了收获。现比喻工作有进展,并取得了成果。[出处]宋·释普济《五灯会元》卷五十开花结果自馨香。”[例]如今方下种,还没有发芽哩,再隔五六年,~,才到你口。——明·冯梦龙《喻世明言》卷一。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong hoàn cảnh cá nhân đạt được mục tiêu lớn.
Example: 经过多年的奋斗,他终于开花结果。
Example pinyin: jīng guò duō nián de fèn dòu , tā zhōng yú kāi huā jiē guǒ 。
Tiếng Việt: Sau nhiều năm phấn đấu, anh ấy cuối cùng đã đạt được thành quả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ra hoa và kết quả, tượng trưng cho việc đạt tới kết quả tốt đẹp sau thời gian nỗ lực.
Nghĩa phụ
English
To bloom and bear fruit, symbolizing achieving good results after effort.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
原指经播种耕耘后有了收获。现比喻工作有进展,并取得了成果。[出处]宋·释普济《五灯会元》卷五十开花结果自馨香。”[例]如今方下种,还没有发芽哩,再隔五六年,~,才到你口。——明·冯梦龙《喻世明言》卷一。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế