Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 开船
Pinyin: kāi chuán
Meanings: To set sail, to pilot a boat away from the dock., Khởi hành tàu thuyền, điều khiển tàu thuyền rời bến., ①船开始在水上航行。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 一, 廾, 口, 舟
Chinese meaning: ①船开始在水上航行。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể dùng với cả nghĩa đen và nghĩa bóng (ví dụ: bắt đầu hành trình cuộc sống).
Example: 我们明天早上开船去海岛。
Example pinyin: wǒ men míng tiān zǎo shàng kāi chuán qù hǎi dǎo 。
Tiếng Việt: Ngày mai chúng tôi sẽ khởi hành đi hòn đảo bằng thuyền.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khởi hành tàu thuyền, điều khiển tàu thuyền rời bến.
Nghĩa phụ
English
To set sail, to pilot a boat away from the dock.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
船开始在水上航行
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!