Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 开腔

Pinyin: kāi qiāng

Meanings: To start speaking, to voice an opinion., Bắt đầu nói, lên tiếng., ①说话;开始说话。[例]让他说,你可别开腔。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 一, 廾, 月, 空

Chinese meaning: ①说话;开始说话。[例]让他说,你可别开腔。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng trong ngữ cảnh người nào bắt đầu phát biểu sau khoảng thời gian im lặng.

Example: 他终于开腔了。

Example pinyin: tā zhōng yú kāi qiāng le 。

Tiếng Việt: Cuối cùng anh ấy cũng lên tiếng.

开腔
kāi qiāng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bắt đầu nói, lên tiếng.

To start speaking, to voice an opinion.

说话;开始说话。让他说,你可别开腔

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

开腔 (kāi qiāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung