Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 开罪

Pinyin: kāi zuì

Meanings: To offend someone or displease someone., Làm mất lòng, làm phật ý ai đó., ①因冒犯而得罪。[例]臣东鄙之贱人也,开罪于楚魏,遁逃来奔。——《战国策·秦策》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 一, 廾, 罒, 非

Chinese meaning: ①因冒犯而得罪。[例]臣东鄙之贱人也,开罪于楚魏,遁逃来奔。——《战国策·秦策》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong văn cảnh trang trọng hoặc cổ xưa. Thường xuất hiện ở dạng bị động (被开罪).

Example: 他说话太直,无意中开罪了领导。

Example pinyin: tā shuō huà tài zhí , wú yì zhōng kāi zuì le lǐng dǎo 。

Tiếng Việt: Anh ấy nói chuyện quá thẳng thắn và vô tình làm mất lòng lãnh đạo.

开罪
kāi zuì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm mất lòng, làm phật ý ai đó.

To offend someone or displease someone.

因冒犯而得罪。臣东鄙之贱人也,开罪于楚魏,遁逃来奔。——《战国策·秦策》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

开罪 (kāi zuì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung