Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 开玩笑

Pinyin: kāi wán xiào

Meanings: Đùa giỡn, nói đùa, To joke around, to tease.

HSK Level: hsk 1

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 一, 廾, 元, 王, 夭, 竹

Grammar: Động từ ba âm tiết, thường dùng trong giao tiếp hằng ngày, có thể kèm theo trạng ngữ chỉ cách thức.

Example: 他只是在开玩笑。

Example pinyin: tā zhǐ shì zài kāi wán xiào 。

Tiếng Việt: Anh ấy chỉ đang đùa thôi.

开玩笑
kāi wán xiào
HSK 1động từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đùa giỡn, nói đùa

To joke around, to tease.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...