Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 开犁
Pinyin: kāi lí
Meanings: To begin plowing the field (often refers to the first plowing of the year)., Bắt đầu cày ruộng (thường chỉ mùa cày đầu tiên trong năm)., ①先犁出导沟,再顺此沟犁地。*②年初首次犁地。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 一, 廾, 利, 牛
Chinese meaning: ①先犁出导沟,再顺此沟犁地。*②年初首次犁地。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh nông nghiệp.
Example: 春天到了,农民们开始开犁耕地。
Example pinyin: chūn tiān dào le , nóng mín men kāi shǐ kāi lí gēng dì 。
Tiếng Việt: Mùa xuân đến, nông dân bắt đầu cày ruộng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bắt đầu cày ruộng (thường chỉ mùa cày đầu tiên trong năm).
Nghĩa phụ
English
To begin plowing the field (often refers to the first plowing of the year).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
先犁出导沟,再顺此沟犁地
年初首次犁地
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!