Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 开物成务
Pinyin: kāi wù chéng wù
Meanings: Discover natural laws and accomplish tasks (referring to learning and application)., Khám phá quy luật tự nhiên và hoàn thành nhiệm vụ (ý nói học hỏi và ứng dụng)., 开开通,了解;务事务。通晓尤物之理,得以办好各种事情。[出处]《周易·系辞上》“夫《易》开物成务,冒天下之道,如斯而已者也。”[例]涉猎不休,经史百氏,~,以发厥志。(宋·陈亮《祭俞德载知县文》)。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 一, 廾, 勿, 牛, 戊, 𠃌, 力, 夂
Chinese meaning: 开开通,了解;务事务。通晓尤物之理,得以办好各种事情。[出处]《周易·系辞上》“夫《易》开物成务,冒天下之道,如斯而已者也。”[例]涉猎不休,经史百氏,~,以发厥志。(宋·陈亮《祭俞德载知县文》)。
Grammar: Thành ngữ cổ điển, ít dùng trong đời sống hiện đại.
Example: 古人通过实践来开物成务。
Example pinyin: gǔ rén tōng guò shí jiàn lái kāi wù chéng wù 。
Tiếng Việt: Người xưa thông qua thực tiễn để khám phá và hoàn thành nhiệm vụ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khám phá quy luật tự nhiên và hoàn thành nhiệm vụ (ý nói học hỏi và ứng dụng).
Nghĩa phụ
English
Discover natural laws and accomplish tasks (referring to learning and application).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
开开通,了解;务事务。通晓尤物之理,得以办好各种事情。[出处]《周易·系辞上》“夫《易》开物成务,冒天下之道,如斯而已者也。”[例]涉猎不休,经史百氏,~,以发厥志。(宋·陈亮《祭俞德载知县文》)。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế