Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 开炮

Pinyin: kāi pào

Meanings: To fire cannons, to shoot artillery., Bắn pháo, nã pháo., ①开始发射炮弹。[例]向敌人阵地开炮。*②向某人提出严厉批评。[例]向老朋友的缺点开炮。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 一, 廾, 包, 火

Chinese meaning: ①开始发射炮弹。[例]向敌人阵地开炮。*②向某人提出严厉批评。[例]向老朋友的缺点开炮。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh quân sự.

Example: 敌军突然向我们开炮。

Example pinyin: dí jūn tū rán xiàng wǒ men kāi pào 。

Tiếng Việt: Quân địch đột nhiên bắn pháo vào chúng ta.

开炮
kāi pào
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bắn pháo, nã pháo.

To fire cannons, to shoot artillery.

开始发射炮弹。向敌人阵地开炮

向某人提出严厉批评。向老朋友的缺点开炮

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

开炮 (kāi pào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung