Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 开源节流
Pinyin: kāi yuán jié liú
Meanings: Gia tăng nguồn thu, tiết kiệm chi tiêu., Increase revenue and cut costs., 开劝课;源水源。开发水源,节制水流。比喻增加收入,节省开支。[出处]《荀子·富国》“故明主必谨养其和,节其流,开其源,而时斟酌焉,潢然使天下必有余,而上不忧不足。”[例]理财之道,不外~。——《清史稿·英和传》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 一, 廾, 原, 氵, 丨, 艹, 𠃌, 㐬
Chinese meaning: 开劝课;源水源。开发水源,节制水流。比喻增加收入,节省开支。[出处]《荀子·富国》“故明主必谨养其和,节其流,开其源,而时斟酌焉,潢然使天下必有余,而上不忧不足。”[例]理财之道,不外~。——《清史稿·英和传》。
Grammar: Thành ngữ phổ biến trong kinh doanh và quản lý tài chính.
Example: 公司现在需要开源节流以应对经济危机。
Example pinyin: gōng sī xiàn zài xū yào kāi yuán jié liú yǐ yìng duì jīng jì wēi jī 。
Tiếng Việt: Hiện tại, công ty cần gia tăng nguồn thu và cắt giảm chi phí để đối phó với khủng hoảng kinh tế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gia tăng nguồn thu, tiết kiệm chi tiêu.
Nghĩa phụ
English
Increase revenue and cut costs.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
开劝课;源水源。开发水源,节制水流。比喻增加收入,节省开支。[出处]《荀子·富国》“故明主必谨养其和,节其流,开其源,而时斟酌焉,潢然使天下必有余,而上不忧不足。”[例]理财之道,不外~。——《清史稿·英和传》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế