Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 开水

Pinyin: kāi shuǐ

Meanings: Boiling water., Nước sôi., ①煮沸的水。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 一, 廾, ㇇, 丿, 乀, 亅

Chinese meaning: ①煮沸的水。

Grammar: Danh từ đơn giản, thường dùng trong đời sống hàng ngày.

Example: 请倒一杯开水给我。

Example pinyin: qǐng dǎo yì bēi kāi shuǐ gěi wǒ 。

Tiếng Việt: Xin hãy rót cho tôi một cốc nước sôi.

开水
kāi shuǐ
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nước sôi.

Boiling water.

煮沸的水

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

开水 (kāi shuǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung